Site icon LCDUNG

Giới thiệu và hướng dẫn về FirewallD trên CentOS 7

FirewallD là giải pháp tường lửa mạnh mẽ tương tự Firewall CSF, được cài đặt mặc định trên RHEL 7 và CentOS 7, nhằm thay thế Iptables với những khác biệt cơ bản:

1. Giới thiệu về FirewallD

Trước khi thực sự dùng đến FirewallD cần hiểu khái niệm về Zone và thời gian hiệu lực của quy tắc.

1.1. Zone

Trong FirewallD, zone là một nhóm các quy tắc nhằm chỉ ra những luồng dữ liệu được cho phép, dựa trên mức độ tin tưởng của điểm xuất phát luồng dữ liệu đó trong hệ thống mạng.

Các zone được xác định trước theo mức độ tin cậy, theo thứ tự từ “ít-tin-cậy-nhất” đến “đáng-tin-cậy-nhất”:

1.2. Quy tắc Runtime/Permanent

Trong FirewallD, các quy tắc được cấu hình thời gian hiệu lực Runtime hoặc Permanent.

See the gist on github.

Việc Restart/Reload sẽ hủy bộ các thiết lập Runtime đồng thời áp dụng thiết lập Permanent mà không hề phá vỡ các kết nối và session hiện tại. Điều này giúp kiểm tra hoạt động của các quy tắc trên tường lửa và dễ dàng khởi động lại nếu có vấn đề xảy ra.

Lưu ý: Các ví dụ thiết lập trong bài sử dụng cả Runtime và Permanent.

2. Cài đặt FirewallD

– FirewallD được cài đặt mặc định trên CentOS 7. Cài đặt nếu chưa có:

See the gist on github.

– Khởi động FirewallD:

See the gist on github.

– Kiểm tra tình trạng hoạt động

See the gist on github.

– Thiết lập FirewallD khởi động cùng hệ thống

See the gist on github.

Kiểm tra lại :

See the gist on github.

Ban đầu, bạn không nên cho phép FirewallD khởi động cùng hệ thống cũng như thiết lập Permanent, tránh bị khóa khỏi hệ thống nếu thiết lập sai. Chỉ thiết lập như vậy khi bạn đã hoàn thành các quy tắc tường lửa cũng như test cẩn thận.
– Khởi động lại

See the gist on github.

– Dừng và vô hiệu hóa FirewallD

See the gist on github.

3. Cấu hình FirewallD

3.1. Thiết lập các Zone

– Liệt kê tất cả các zone trong hệ thống

See the gist on github.

– Kiểm tra zone mặc định

See the gist on github.

– Kiểm tra zone active (được sử dụng bởi giao diện mạng)
Vì FirewallD chưa được thiết lập bất kỳ quy tắc nào nên zone mặc định cũng đồng thời là zone duy nhất được kích hoạt, điều khiển mọi luồng dữ liệu.

See the gist on github.

– Thay đổi zone mặc định, ví dụ thành home:

See the gist on github.

3.2. Các lệnh liệt kê

See the gist on github.

3.3 Thiết lập cho Service

Đây chính là điểm khác biệt của FirewallD so với Iptables – quản lý thông qua các services. Việc thiết lập tường lửa đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết – chỉ việc thêm các services vào zone đang sử dụng.
Đầu tiên, xác định các services trên hệ thống:

See the gist on github.

Lưu ý: Biết thêm thông tin về service qua thông tin lưu tại /usr/lib/firewalld/services/.

Hệ thống thông thường cần cho phép các services sau: ssh(22/TCP), http(80/TCP), https(443/TCP), smtp(25/TCP), smtps(465/TCP) và smtp-submission(587/TCP)

– Thiết lập cho phép services trên FirewallD, sử dụng –add-service:

See the gist on github.

Ngay lập tức, zone “public” cho phép kết nối HTTP trên cổng 80. Kiểm tra lại

See the gist on github.

– Vô hiệu hóa services trên FirewallD, sử dụng –remove-service:

See the gist on github.

3.4 Thiết lập cho Port

Trong trường hợp bạn thích quản lý theo cách truyền thống qua Port, FirewallD cũng hỗ trợ bạn điều đó.

– Mở Port với tham số –add-port:

See the gist on github.

– Mở 1 dải port:

See the gist on github.

Kiểm tra lại

See the gist on github.

– Đóng Port với tham số –remove-port:

See the gist on github.

Việc sử dụng tường lửa FirewallD trên CentOS 7 không khó khi đã biết các lệnh trên trong nhu cầu sử dụng thông thường. Ngoài tường lửa FirewallD còn có tường lửa CSF khá phổ biến

Exit mobile version